Mô tả
Máy phân tích tổng lượng carbon hữu cơ BK-TOC3000 BIOBASE
Tính năng chính:
– Máy phân tích tổng lượng carbon hữu cơ BK-TOC3000 BIOBASE được trang bị hệ thống quản lý tín hiệu để thực hiện cài đặt trực tuyến chính xác, giám sát thời gian thực, tự kiểm tra và kiểm soát tốc độ dòng chảy, đồng thời đảm bảo hiệu suất thiết bị hoàn hảo và an toàn thí nghiệm.
– Thiết kế hệ thống dòng điện thấp đảm bảo an toàn cho người vận hành.
– BK-TOC3000 Có thể cài đặt nhiệt độ theo các mẫu khác nhau để đảm bảo quá trình phân hủy mẫu hoàn toàn.
– Công suất của mô-đun làm mát có thể được đặt theo thể tích lấy mẫu giúp cải thiện hiệu suất sấy, đồng thời ngăn chặn khí ẩm làm hỏng máy dò NDIR.
– Hệ thống kiểm tra rò rỉ tự động không chỉ tránh vận hành sai mà còn cải thiện hiệu suất thiết bị và an toàn vận hành.
– Hệ thống kiểm soát tốc độ dòng chảy tránh ảnh hưởng của biến động tốc độ dòng chảy, đảm bảo dữ liệu chính xác hơn.
– Máy dò TOC với giải pháp dữ liệu 24 bit giúp mở rộng phạm vi giám sát. Hệ thống điều khiển với công nghệ xử lý 32bin giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của thiết bị.
Thông số kỹ thuật của máy phân tích carbon hữu cơ BK-TOC3000:
Model: BK-TOC3000
Hãng: Biobase
Xuất xứ: Trung Quốc
– Phương pháp: Oxy hóa ướt bằng tia cực tím.
– Chế độ: /
– Máy dò: NDIR.
– Thông số: TC, TIC, TOC, NPOC.
– Yêu cầu khí: Nitơ ≥ 99 995%
– Phạm vi đo lường BK-TOC3000: 0~10000mg/l (ppm)
– Giới hạn phát hiện: 5µg/l (ppb)
– Chế độ hoạt động: Phần mềm PC được kiểm soát.
– Ứng dụng cho: Mẫu lỏng.
– Độ lặp lại: 0.03
– Độ mặn tối đa: 85g/l
– Nguồn cấp: Điện xoay chiều 220V, 50/60Hz (Chuẩn); AC 110V, 50Hz (Tùy chọn)
– Công suất BK-TOC3000: 200W
– Kích thước bên ngoài (L*W*H): 460*360*450mm
– Khối lượng tịnh: 25kg
– Kích thước gói hàng (L*W*H): 660*610*680mm
– Trọng lượng thô: 45kg
Một số model máy phân tích tổng lượng carbon tham khảo:
Model | BK-TOC2000 | BK-TOC3000 |
Phương pháp | phương pháp khô | Oxy hóa ướt bằng tia cực tím |
Chế độ | Đốt ở nhiệt độ cao | / |
Máy dò | NDIR | |
Thông số | TC, TIC, TOC, NPOC | |
Yêu cầu khí | Oxy ≥ 99,995% | Nitơ ≥ 99 995% |
Phạm vi đo lường | 0~30000mg/l (ppm) | 0~10000mg/l (ppm) |
Giới hạn phát hiện | 50µg/l (ppb) | 5µg/l (ppb) |
Chế độ hoạt động | Phần mềm PC được kiểm soát | |
Ứng dụng cho | Mẫu lỏng | |
Độ lặp lại | 0.03 | |
Độ mặn tối đa | 85g/l | |
Nguồn cấp | Điện xoay chiều 220V, 50/60Hz (Chuẩn); AC 110V, 50Hz (Tùy chọn) | |
Công suất | 200W | |
Kích thước bên ngoài (L*W*H) | 460*430*450mm | 460*360*450mm |
Khối lượng tịnh | 28kg | 25kg |
Kích thước gói hàng (L*W*H) | 820*570*680mm | 660*610*680mm |
Trọng lượng thô | 52kg | 45kg |
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.